Common actions | Các thao tác thông thường | Windows | MacOS |
New slide | Tạo slide mới | Ctrl + m | Ctrl + m |
Duplicate slide | Sao chép slide | Ctrl + d | ⌘ + d |
Undo | Bỏ thao tác trước | Ctrl + z | ⌘ + z |
Redo | Làm lại | Ctrl + y Ctrl + Shift + z | ⌘ + y ⌘ + Shift + z |
Copy | Sao chép | Ctrl + c | ⌘ + c |
Cut | Cắt | Ctrl + x | ⌘ + x |
Paste | Dán | Ctrl + v | ⌘ + v |
Copy formatting of the selected text or shape | Sao chép định dạng của văn bản hoặc hình dạng đã chọn | Ctrl + Alt + c | ⌘ + Option + c |
Paste formatting of the selected text or shape | Dán định dạng của văn bản hoặc hình dạng đã chọn | Ctrl + Alt + v | ⌘ + Option + v |
Insert or edit link | Chèn hoặc chỉnh sửa Liên kết | Ctrl + k | ⌘ + k |
Open link | Mở liên kết | Alt + Enter | Option + Enter |
Delete | Xóa bỏ | Delete | Delete |
Select all | Chọn tất cả | Ctrl + a | ⌘ + a |
Select none | Bỏ chọn | holding Ctrl + Alt, press u then a | holding Ctrl + ⌘, press u then a |
Find | Tìm | Ctrl + f | ⌘ + f |
Find and replace | Tìm và thay thế | Ctrl + h | ⌘ + Shift + h |
Find again | Tim lại | Ctrl + g | ⌘ + g |
Find previous | Tìm trước | Ctrl + Shift + g | ⌘ + Shift + g |
Open… | Mở… | Ctrl + o | ⌘ + o |
In | Ctrl + p | ⌘ + p | |
Save Every change is automatically saved in Drive | Lưu (Mọi thay đổi đều được tự động lưu trong Drive) | Ctrl + s | ⌘ + s |
Show common keyboard shortcuts | Hiển thị các phím tắt bàn phím phổ biến | Ctrl + / | ⌘ + / |
Tool finder (formerly Search the menus) | Công cụ tìm kiếm (trước đây là tìm kiếm các menu) | Alt + / Alt + z (Google Chrome) | Option + / Ctrl + Option + z Mozilla Firefox: Ctrl + ~ |
Hide or show menus (compact mode) | Ẩn hoặc hiển thị menu (chế độ nhỏ gọn) | Ctrl + Shift + f | Ctrl + Shift + f |
Turn on captions while presenting | Bật chú thích trong khi trình bày | Ctrl + Shift + c | ⌘ + Shift + c |
Alt text | Văn bản alt | Ctrl + Alt + y | ⌘ + Option + y |
Film strip actions | Các thao tác với danh sách slide | Windows | MacOS |
Move to previous slide | Di chuyển sang slide trước | Page Up Up arrow | Up arrow |
Move to next slide | Di chuyển sang slide tiếp theo | Page Down Down arrow | Down arrow |
Move focus to first slide | Di chuyển sang slide đầu tiên | Home | Fn + Left arrow |
Move focus to last slide | Di chuyển sang slide cuối cùng | End | Fn + Right arrow |
Move slide up | Di chuyển trượt lên | Ctrl + Up arrow | ⌘ + Up arrow |
Move slide down | Di chuyển trượt xuống | Ctrl + Down arrow | ⌘ + Down arrow |
Move slide to beginning | Di chuyển slide để bắt đầu | Ctrl + Shift + Up arrow | ⌘ + Shift + Up arrow |
Move slide to end | Di chuyển slide để kết thúc | Ctrl + Shift + Down arrow | ⌘ + Shift + Down arrow |
Select previous slide | Chọn Slide trước | Shift + Up arrow | Shift + Up arrow |
Select next slide | Chọn slide tiếp theo | Shift + Down arrow | Shift + Down arrow |
Select first slide | Chọn Slide đầu tiên | Shift + Home | Shift + Fn + Left arrow |
Select last slide | Chọn Slide cuối cùng | Shift + End | Shift + Fn + Right arrow |
Navigation | Điều hướng | Windows | MacOS |
Zoom in | Phóng to | Ctrl + + | ⌘ + + |
Zoom out | Thu nhỏ | Ctrl + – | ⌘ + – |
Zoom 100% | Phóng tỷ lệ 100% | Ctrl + 0 | ⌘ + 0 |
Move to filmstrip | Di chuyển đến Danh sách các slide | Ctrl + Alt + Shift + f | ⌘ + Option + Shift + f |
Move to canvas | Di chuyển đến vải | Ctrl + Alt + Shift + c | ⌘ + Option + Shift + c |
Open speaker notes panel | Mở bảng ghi chú dành cho diễn giả | Ctrl + Alt + Shift + s | ⌘ + Option + Shift + s |
Change to HTML view of presentation | Thay đổi thành chế độ xem HTML của bản trình bày | Ctrl + Alt + Shift + p | ⌘ + Option + Shift + p |
Open animations panel | Mở bảng các chuyển dộng của slide | Ctrl + Alt + Shift + b | ⌘ + Option + Shift + b |
Continue in animation preview | Tiếp tục xem trước các chuyển động mẫu | Enter | Enter |
Open Explore | Mở Explore | Ctrl + Alt + Shift + i | ⌘ + Option + Shift + i |
Go to side panel | Đi đến bảng điều khiển bên | Ctrl + Alt + . Ctrl + Alt + , | ⌘ + Shift + y |
Open dictionary | Mở từ điển | Ctrl + Shift + y | ⌘ + Option + . ⌘ + Option + , |
Open revision history panel | Mở bảng lịch sử sửa đổi | Ctrl + Alt + Shift + h | ⌘ + Option + Shift + h |
Open cell border selection (for tables) | Lựa chọn đường viền ô (cho các bảng) | holding Ctrl + Alt, press e then p | holding Ctrl + ⌘, press e then p |
Play the selected video | Phát video đã chọn | Enter | Enter |
Present slides | Trình bày các slide | Ctrl + F5 | ⌘ + Enter |
Present slides from beginning | Trình bày các slide từ đầu | ⌘ + Shift + Enter | |
Exit the current mode | Thoát khỏi chế độ hiện tại | Esc | Esc |
Menus | Làm việc với Menu | Windows | MacOS |
Context menu | Menu bối cảnh | Ctrl + Shift + \ Ctrl + Shift + x Shift + F10 | ⌘ + Shift + \ Shift + F10 |
File menu | Menu File | in Google Chrome: Alt + f other browsers: Alt + Shift + f | Ctrl + Option + f |
Edit menu | Menu chỉnh sửa | in Google Chrome: Alt + e other browsers: Alt + Shift + e | Ctrl + Option + e |
View menu | Menu View | in Google Chrome: Alt + v other browsers: Alt + Shift + v | Ctrl + Option + v |
Insert menu | Menu Insert | in Google Chrome: Alt + i other browsers: Alt + Shift + i | Ctrl + Option + i |
Slide menu | Menu Slide | Ctrl + Option + s | |
Format menu | Định dạng menu | in Google Chrome: Alt + o other browsers: Alt + Shift + o | Ctrl + Option + o |
Tools menu | Menu công cụ | in Google Chrome: Alt + t other browsers: Alt + Shift + t | Ctrl + Option + r |
Help menu | Menu trợ giúp | in Google Chrome: Alt + h other browsers: Alt + Shift + h | Ctrl + Option + t |
Accessibility menu (present when screen reader support is enabled) | Menu Accessibility (Trình bày khi hỗ trợ đầu đọc màn hình được bật) | in Google Chrome: Alt + a other browsers: Alt + Shift + a | Ctrl + Option + h |
Input tools menu (available in presentations in non-Latin languages) | Menu Input tools (Có sẵn trong các bài thuyết trình bằng các ngôn ngữ không phải là Latin) | Ctrl + Alt + Shift + k | ⌘ + Option + Shift + k |
Toggle input controls (available in presentations in non-Latin languages) | Chuyển đổi điều khiển đầu vào (Có sẵn trong các bài thuyết trình bằng các ngôn ngữ không phải là Latin) | Ctrl + Shift + k | ⌘ + Shift + k |
Comments | Bình luận | Windows | MacOS |
Insert comment | Chèn nhận xét | Ctrl + Alt + m | ⌘ + Option + m |
Enter current comment | Nhập bình luận hiện tại | holding Ctrl + Enter | holding Ctrl + Enter |
Move to next comment in the presentation | Chuyển sang bình luận tiếp theo trong bài thuyết trình | holding Ctrl + Alt, press n then c | holding Ctrl + ⌘, press n then c |
Move to previous comment in the presentation | Chuyển sang bình luận trước trong bài thuyết trình | holding Ctrl + Alt, press p then c | holding Ctrl + ⌘, press p then c |
When focus is on comment, move to next comment | Khi tập trung vào bình luận, hãy chuyển sang bình luận tiếp theo | j | j |
When focus is on comment, move to previous comment | Khi tập trung vào bình luận, hãy chuyển sang bình luận trước | k | k |
When focus is on comment, reply to comment | Khi tập trung vào bình luận, hãy trả lời bình luận | r | r |
When focus is on comment, resolve comment | Khi tập trung vào bình luận, hãy giải quyết bình luận | e | e |
Open comment discussion thread | Mở chủ đề thảo luận về bình luận | Ctrl + Alt + Shift + a | ⌘ + Option + Shift + a |
Use keyboard shortcuts on selected comments | Sử dụng phím tắt trên các bình luận đã chọn | Windows | MacOS |
Reply to current comment | Trả lời bình luận hiện tại | R | R |
Move to next comment | Chuyển sang bình luận tiếp theo | J | J |
Move to previous comment | Chuyển sang bình luận trước | K | K |
Resolve current comment | Giải quyết bình luận hiện tại | E | E |
Exit current comment | Thoát khỏi bình luận hiện tại | U | U |
Hide comment | Ẩn bình luận | Ctrl + Alt + Shift + n | ⌘ + Alt + Shift + n |
Text | Chữ | Windows | MacOS |
Bold | In đậm | Ctrl + b | ⌘ + b |
Italic | Chữ in nghiêng | Ctrl + i | ⌘ + i |
Underline | Gạch chân | Ctrl + u | ⌘ + u |
Subscript | Đăng ký | Ctrl + , | ⌘ + , |
Superscript | SuperScript | Ctrl + . | ⌘ + . |
Strikethrough | Strikethrough | Alt + Shift + 5 | ⌘ + Shift + x |
Clear formatting | Định dạng rõ ràng | Ctrl + \ Ctrl + Space | ⌘ + \ (back slash) |
Increase font size | Tăng kích thước phông chữ | Ctrl + Shift + > | ⌘ + Shift + > |
Decrease font size | Giảm kích thước phông chữ | Ctrl + Shift + < | ⌘ + Shift + < |
Left align | Căn chỉnh trái | Ctrl + Shift + l | ⌘ + Shift + l |
Right align | Căn chỉnh phải | Ctrl + Shift + r | ⌘ + Shift + r |
Center align | Căn chỉnh giữa | Ctrl + Shift + e | ⌘ + Shift + e |
Justify | Justify | Ctrl + Shift + j | ⌘ + Shift + j |
Move paragraph down | Di chuyển đoạn văn xuống | Alt + Shift + Down arrow | Option + Shift + Up arrow |
Move paragraph up | Di chuyển đoạn văn lên | Alt + Shift + Up arrow | Option + Shift + Down arrow |
Increase indent | Tăng thụt lề | Ctrl + ] | ⌘ + ] |
Decrease indent | Giảm thụt lề | Ctrl + [ | ⌘ + [ |
Bulleted list | Danh sách dạng nút | Ctrl + Shift + 8 | ⌘ + Shift + 8 |
Numbered list | Danh sách được đánh số | Ctrl + Shift + 7 | ⌘ + Shift + 7 |
Select list item | Chọn Danh sách mục | holding Ctrl + Alt + Shift, press e then i | holding Ctrl + ⌘ + Shift, press e then i |
Select list items at current level | Chọn Danh sách các mục ở cấp độ hiện tại | holding Ctrl + Alt + Shift, press e then o | holding Ctrl + ⌘ + Shift, press e then o |
Move to next text formatting change | Chuyển sang thay đổi định dạng văn bản tiếp theo | holding Ctrl + Alt, press n then w | holding Ctrl + ⌘, press n then w |
Move to previous text formatting change | Di chuyển sang thay đổi định dạng văn bản trước đó | holding Ctrl + Alt, press p then w | holding Ctrl + ⌘, press p then w |
Move to next misspelling | Chuyển sang lỗi chính tả tiếp theo | Ctrl + ‘ | ⌘ + ‘ |
Move to previous misspelling | Chuyển sang lỗi chính tả trước đó | Ctrl + ; | ⌘ + ; |
Move and arrange objects | Di chuyển và sắp xếp các đối tượng | Windows | MacOS |
Duplicate | Nhân bản | Ctrl + d | ⌘ + d |
Group | Nhóm | Ctrl + Alt + g | ⌘ + Option + g |
Ungroup | Phá nhóm | Ctrl + Alt + Shift + g | ⌘ + Option + Shift + g |
Send backward | Chuyển ra sau | Ctrl + Down arrow | ⌘ + Down arrow |
Bring forward | Chuyển lên trước | Ctrl + Up arrow | ⌘ + Up arrow |
Send to back | Chuyển ra sau cùng | Ctrl + Shift + Down arrow | ⌘ + Shift + Down arrow |
Bring to front | Chuyển lên đầu tiên | Ctrl + Shift + Up arrow | ⌘ + Shift + Up arrow |
Select next shape | Chọn hình dạng tiếp theo | Tab | Tab |
Select previous shape | Chọn hình dạng trước | Shift + Tab | Shift + Tab |
Nudge up, down, left, or right | Di chuyển lên, xuống, trái, hoặc phải | Arrow keys | Arrow keys |
Nudge one pixel at a time | Nudge một pixel cùng một lúc | Shift + Arrow keys | Shift + Arrow keys |
Rotate counterclockwise by 1° | Xoay ngược chiều kim đồng hồ bằng 1 ° | Alt + Shift + Left arrow | Option + Shift + Left arrow |
Rotate clockwise by 1° | Xoay theo chiều kim đồng hồ 1 ° | Alt + Shift + Right arrow | Option + Shift + Right arrow |
Rotate counterclockwise by 15° | Xoay ngược chiều kim đồng hồ bằng 15 ° | Alt + Left arrow | Option + Left arrow |
Rotate clockwise by 15° | Xoay theo chiều kim đồng hồ 15 ° | Alt + Right arrow | Option + Right arrow |
Resize larger horizontally | Thay đổi kích thước lớn hơn theo chiều ngang | Ctrl + Alt + b | ⌘ + Ctrl + b |
Resize larger vertically | Thay đổi kích thước lớn hơn theo chiều dọc | Ctrl + Alt + i | ⌘ + Ctrl + i |
Resize smaller | Thay đổi kích thước nhỏ hơn | Ctrl + Alt + j | ⌘ + Ctrl + j |
Resize larger | Thay đổi kích thước lớn hơn | Ctrl + Alt + k | ⌘ + Ctrl + k |
Resize smaller vertically | Thay đổi kích thước nhỏ hơn theo chiều dọc | Ctrl + Alt + q | |
Resize smaller horizontally | Thay đổi kích thước nhỏ hơn theo chiều ngang | Ctrl + Alt + w | ⌘ + Ctrl + w |
Exit crop mode | Thoát chế độ cắt | Enter | Enter |
Suppress guides | Triệt tiêu hướng dẫn | Alt + Move with mouse | ⌘ + Move with mouse |
Duplicate | Nhân bản | Ctrl + Move with mouse | Option + Move with mouse |
Resize from center | Thay đổi kích thước từ trung tâm | Ctrl + Resize with mouse | Option + Resize with mouse |
Constrain to vertical or horizontal movements | Hạn chế các chuyển động dọc hoặc ngang | Shift + Move with mouse | Shift + Move with mouse |
Constrain to object’s aspect ratio | Hạn chế tỷ lệ khung hình của đối tượng | Shift + Resize with mouse | Shift + Resize with mouse |
Constrain to 15° rotation increments | Ràng buộc đến 15 ° tăng | Shift + Rotate with mouse | Shift + Rotate with mouse |
Presenting | Thuyết trình | Windows | MacOS |
Stop presenting | Ngừng trình bày | Esc | Esc |
Next | Kế tiếp | Right arrow | Right arrow |
Previous | Trước | Left arrow | Left arrow |
Go to specific slide (7 followed by Enter goes to slide 7) | Chuyển đến slide cụ thể (7 theo sau là Enter vào Slide 7) | Number followed by Enter | Number followed by Enter |
First slide | Về slide đầu tiên | Home | Home |
Last slide | Tới slide cuối cùng | End | End |
Open speaker notes | Mở ghi chú cho diễn giả | s | s |
Open audience tools | Mở các công cụ cho người nghe | a | a |
Toggle laser pointer | Chuyển đổi con trỏ laser | l | l |
In | Ctrl + p | ⌘ + p | |
Toggle captions (English only) | Chuyển đổi chú thích (chỉ tiếng Anh) | Ctrl + Shift + c | ⌘ + Shift + c |
Toggle full screen | Bật chế độ toàn màn hình | F11 | ⌘ + Shift + f |
Show a blank black slide | Hiển thị một slide đen trống | b or . | b or . |
Return to the presentation from a blank black slide | Trở lại bài thuyết trình từ một slide đen trống | Press any key | Press any key |
Show a blank white slide | Hiển thị một slide trắng trống | w or , | w or , |
Return to the presentation from a blank white slide | Trở lại bài thuyết trình từ một slide trắng trống | Press any key | Press any key |
Video Player | Trình phát video | Windows | MacOS |
Toggle play/pause | Bật/tạm dừng | k | k |
Rewind 10 seconds | Tua lại 10 giây | u | u |
Fast forward 10 seconds | Chuyển tiếp nhanh 10 giây | o | o |
Previous frame (while paused) | Khung trước (trong khi tạm dừng) | Shift + , | Shift + , |
Next frame (while paused) | Khung tiếp theo (trong khi tạm dừng) | Shift + . | Shift + . |
Decrease playback rate | Giảm tốc độ phát lại | Ctrl + Shift + , | ⌘ + Shift + , |
Increase playback rate | Tăng tỷ lệ phát lại | Ctrl + Shift + . | ⌘ + Shift + . |
Seek to specific point in the video (Shift+7 advances to 70% of duration) | Tìm kiếm điểm cụ thể trong video (Shift+7 tiến lên 70% thời lượng) | Shift + 0..9 | Shift + 0..9 |
Toggle captions on/off | Bật/tắt chú thích | c | c |
Toggle full screen | Bật chế độ toàn màn hình | f | f |
Toggle mute | Chuyển đổi tắt tiếng | m | m |
Screen reader support | Hỗ trợ đầu đọc màn hình | Windows | MacOS |
Verbalize selection | Lựa chọn từ động vật | Ctrl + Alt + x | Ctrl + ⌘ + x |
Enable screen reader support Learn more about using Google Slides with a screen reader | Bật hỗ trợ đọc màn hình Tìm hiểu thêm về việc sử dụng Google Slides với tính năng đọc màn hình | Ctrl + Alt + z Alt + Shift + ~ | Option + ⌘ + z |
Enable braille support | Bật hỗ trợ chữ nổi | Ctrl + Alt + h | ⌘ + Option + h |
Verbalize from cursor location | Xung cấp từ vị trí con trỏ | Ctrl + Alt + r | Ctrl + ⌘ + r |
Announce formatting at cursor location | Thông báo định dạng tại vị trí con trỏ | holding Ctrl + Alt, press a then f | holding Ctrl + ⌘, press a then f |